Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn container” Tìm theo Từ (313) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (313 Kết quả)

  • xe lửa công-ten-nơ tốc hành,
  • tiền thuê công-ten-nơ, tiền thuê côngtenơ,
  • khoang contenơ,
  • trạm cuối bốc dỡ côngtennơ, trạm cuối bốc dỡ côngtennơ, trạm cuối công-ten-nơ,
  • sự dỡ hàng côngtennơ, sự dỡ côngtennơ,
  • bãi công ten nơ, bãi chất công-ten-nơ, container yard operator, người kinh doanh bãi chất công -ten-nơ
  • thùng rác,
  • thùng chứa đá,
  • bồn chứa môi chất lạnh,
"
  • công-ten-nơ sườn mỏng,
  • tàu công-ten-nơ đa dụng,
  • đồ chứa dùng lại được, bao bì có thể hoàn lại, container hoàn lại,
  • container chuyên dùng, container chuyên dụng,
  • côngtenơ ảo,
  • côngtenơ không được làm lạnh,
  • côngtenơ trên xà lan,
  • bao son khí, bình chứa son khí, bình son khí, hộp son khí, thùng chứa son khí,
  • côngtenơ nước uống, côngtênơ nước uống, đồ chứa đồ uống, vỏ hộp đồ uống,
  • công-ten-nơ chất trọn,
  • thùng muối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top