Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn crank” Tìm theo Từ (678) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (678 Kết quả)

  • máy bay lên thẳng cẩu trục,
  • móc cần cẩu, móc cầu trục, móc cần trục,
  • nam châm máy trục, nam châm (điện) cần trục,
  • thợ máy cần trục,
  • tay lái máy trục,
  • máy trộn kiểu nâng,
  • người điều khiển cần trục, người lái cần cẩu,
  • palăng cần trục, puli cần trục, puli cần cẩu,
  • cẩu bánh xích, máy trục trên bánh xích, cần trục kiểu bánh xích, Địa chất: cần trục bánh xích,
  • khoảng vượt của cần trục,
  • đường ray cho cần trục, đường lăn máy trục, đường ray cần trục, đường ray cho cẩu,
  • cáp nâng của cần trục,
  • cần trục deric, cần trục tháp khoan, cẩu trục đeric, đeric, cần trục tháp, Địa chất: cần trục de rick,
  • cần trục âu tàu, cần trục ở ụ tàu,
  • khe nứt ở rìa, vết nứt biên, vết nứt cạnh, vết nứt rìa,
  • cần trục (kiểu) tháp, Địa chất: cần trục (kiểu) tháp,
  • vết nứt (do) nguội,
  • vết nứt gãy, vết nứt gãy,
  • vết nứt do cháy, vết nứt do nhiệt,
  • vết nứt do uốn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top