Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn crotchet” Tìm theo Từ (66) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (66 Kết quả)

  • ghi kép không đối xứng,
  • bánh cóc ma sát,
  • đòn bẩy bánh cóc,
  • hãm cóc,
  • cần bánh cóc, bánh cóc,
  • tâm ghi phân nhánh,
  • ghi trong đường vòng,
  • con đội có chốt (khi nâng lên không bị tuột xuống),
  • cơ cấu bánh cóc, cơ cấu bánh cóc,
  • khớp (ly hợp) cóc,
  • Danh từ: cơ cấu bánh cóc,
  • cái kích thanh răng, kích thanh răng,
  • chìa vặn đảo chiều có bánh cóc,
  • đoạn vòng răng của thắng tay,
  • kìm cộng lực,
  • hãm tay kiểu bánh cóc,
  • bánh cóc kiểu con lăn, bánh cóc kiểu con lăn,
  • chìa khóa đầu ống, chìa khóa đầu ống (lách cách),
  • Idioms: to go on crutches, Đi bằng nạng
  • chuyển động con cóc-bánh cóc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top