Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn damp” Tìm theo Từ (1.206) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.206 Kết quả)

  • / ´tʃouk¸dæmp /, danh từ, khí mỏ (chủ yếu gồm khí cacbonic, không nổ),
"
  • / ´faiə¸dæmp /, danh từ, khí mỏ,
  • thiết bị làm ẩm phun sương,
  • thiết bị làm ẩm kiểu chải,
  • / 'dæmppru:f /, Tính từ: không thấm ướt, chống thấm, cách ẩm, cách nước, chống ẩm, không hút ẩm, damp-proof course, lớp cách nước, damp-proof coating, lớp phủ chống ẩm, damp-proof...
  • chịu ẩm, không thấm,
  • công tác cách nước, không thấm ẩm,
  • hệ số tắt dần,
  • nơi xây dựng đập,
  • đất ít ẩm,
  • hơi ngạt, khí độc, khí nổ, hơi ngạt., Địa chất: khí ngạt, hơi ngạt,
  • vị trí ẩm,
  • khí cháy,
  • Danh từ: sự ẩm ướt chân tường, bức tường ẩm ướt, rêu phong,
  • khí oxit các bon,
  • / dæm /, Danh từ: lời nguyền rủa, lời chửi rủa, chút, tí, ít, Ngoại động từ: chê trách, chỉ trích; kết tội, chê, la ó (một vở kịch), làm hại,...
  • / gæmp /, Danh từ: (thực vật học) cái ô (dù) to,
  • /tæmp/, Ngoại động từ: nhét, nhồi (thuốc lá vào tẩu...), Đầm, nện, Hình Thái Từ: Cơ - Điện tử: (v) lèn, đầm, nện,...
  • / væmp /, danh từ, mũi giày, miếng vá (để làm cho có vẻ mới), (âm nhạc) phần đệm ứng tác, ngoại động từ, làm lại mũi (giày), thay mũi mới (vào giày), (âm nhạc) đệm nhạc ứng tác cho (ai), nội động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top