Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn forming” Tìm theo Từ (1.770) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.770 Kết quả)

  • / 'hæbit-fɔ:miɳ /, Tính từ: gây nghiện, habit-forming medicine, dược phẩm gây nghiện
  • sự rèn nóng, tạo hình nóng,
  • quy trình ép mẫu,
  • đúc điện,
  • sự tạo hình thực phẩm,
  • cơ cấu tạo hình, thiết bị tạo hình,
  • phương pháp chép hình, phương pháp chép hình,
  • tính chất tạo hình, tính chất thành khuôn,
  • hình thành đá,
  • sự làm cơ,
  • / ´fɔgiη /, Hóa học & vật liệu: tạo mù, Kỹ thuật chung: sự tạo màng, Kinh tế: sự tạo sương mù,
  • / ´freimiη /, Danh từ: sự làm khung; sự đựng khung, sự lên khung; sự chỉnh cho vừa khung (trên màn hình), bộ khung; bộ sườn, Toán & tin: định...
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (khinh) "làm chú tôm" (ám chỉ nhân vật trong "túp lều chú tôm" của beecher stowe), khúm núm (quị lụy) trước...
  • / ´bu:miη /, Kinh tế: đang tăng (giá), phất, phát triển nhanh chóng, phồn vinh, sự hưng vượng, Từ đồng nghĩa: adjective, boomy , prospering , prosperous ,...
  • / ´dɔ:kiη /, Danh từ: giống gà đoockinh ở anh,
  • / fɔ:´maikə /, Danh từ: phoocmica, Hóa học & vật liệu: phoocmica,
  • Nghĩa chuyên ngành: dùng nhiều máy tính, bất định, có tính bất định, chuyển mạng, chuyển vùng, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top