Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn forming” Tìm theo Từ (1.770) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.770 Kết quả)

  • canh tác giữa luống,
  • / ´kʌmiη /, Danh từ: sự đến, sự tới, Tính từ: sắp tới, sắp đến, có tương lai, có triển vọng, hứa hẹn, Từ đồng...
  • / ´fɔ:mik /, Tính từ: (hoá học) fomic, Hóa học & vật liệu: focmic, formic acid, axit fomic
  • chất phụ gia tạo khí,
  • chất sinh nhựa,
  • lõi tạo rỗng,
  • máy vuốt thẳng,
  • sự làm chắc thịt lợn ướp trước khi cắt,
  • canh tác bảo vệ đất,
  • nông nghiệp lương thực,
  • máy làm sủi bọt, thiết bị làm sủi bọt, tác nhân gây sủi bọt,
  • máy bơm tăng áp,
  • máy đảo phôi rèn,
  • vảy rèn, vảy sắt nóng,
  • phân xưởng rèn, phân xưởng rèn,
  • sự thử (tính) rèn,
  • Danh từ: sự nuôi thú lấy lông,
  • nông nghiệp ngũ cốc,
  • canh tác xen vụ,
  • Danh từ: hệ thống canh tác luân canh bao gồm một giai đoạn dưới cỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top