Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gloze” Tìm theo Từ (101) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (101 Kết quả)

  • men borit chì,
  • thiếu máu tế bào hình cầu,
  • sự dán các đa tạp,
  • găng cao su Ấn Độ,
  • sự trượt của lớp men, sự trượt của lớp phủ,
  • găng dữ liệu,
  • găng tay năm ngón,
  • bể làm nóng chảy socola,
  • Thành Ngữ:, to throw down the glove, thách thức
  • Thành Ngữ:, to take up the glove, nhận lời thách thức
  • hộp đựng đồ, ngăn chứa gang tay,
  • Thành Ngữ:, to fit like a glove, glove
  • Idioms: to go round the globe, Đi vòng quanh địa cầu
  • Thành Ngữ:, to be hand in glove with, rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với
  • Idioms: to go clear round the globe, Đi vòng quanh thế giới
  • Thành Ngữ:, an iron hand in a velvet glove, qu? d?m s?t b?c nhung, s? cay nghi?t du?c che d?y m?t cách khéo léo
  • Idioms: to be hand in ( and ) glove with, rất thân với, cộng tác với
  • tuyến cáp sợi quang vòng quanh thế giới,
  • Thành Ngữ:, an iron fist in a velvet glove, quả đấm bọc nhung, chiến lược vừa đập vừa xoa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top