Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gloze” Tìm theo Từ (101) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (101 Kết quả)

  • van thông, van thông, van hình cầu,
  • van bi, van cầu, van có trục chính, van thuận dòng, van thường, van hình cầu, van cầu,
  • Danh từ: xưởng làm bao tay, găng,
  • Danh từ: trận đấu quyền anh,
  • Danh từ: găng bằng da dê non, with kidỵgloves, nhẹ nhàng, tế nhị, to handle with kidỵgloves, xử sự khéo léo tế nhị, đối xử nhẹ nhàng
  • găng tay cảm biến,
  • Danh từ: thiên cầu,
  • lò tráng men,
  • Danh từ: ngăn chứa những đồ vật nhỏ gọn trên xe ô tô, khoang găng,
  • ống chữ t gối hình cầu,
  • men chảy, men chịu lửa, men khó,
  • / ´kid´glʌv /, tính từ, mềm mỏng, tế nhị,
  • găng cao su (phụ tùng điện),
  • men bóng,
  • trái đất,
  • danh từ, sự kiểm tra bằng cách cho điền vào chỗ trống trong bài,
  • Danh từ: găng xoa (găng tay để xoa bóp),
  • men dễ nóng chảy,
  • máy mài lớp bóng, máy mài lớp láng,
  • Danh từ: quả cầu lửa ở trung tâm của một vụ nổ bom nguyên tử ( (cũng) fire-ball),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top