Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gloze” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.516) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to gloze over, bào chữa, biện hộ, thanh minh; làm giảm nhẹ (tội...)
  • / glouz /, Nội động từ: phỉnh phờ; nói ngọt, (từ cổ,nghĩa cổ) chú thích, chú giải, Từ đồng nghĩa: verb, to gloze over, bào chữa, biện hộ, thanh...
  • / ¸sælmə´gʌndi /, Danh từ: món ăn hổ lốn, mớ linh tinh, mớ hỗn tạp, Từ đồng nghĩa: noun, conglomeration , gallimaufry , hodgepodge , jumble , medley , m,...
  • ngói tráng men, gạch hoa, gạch men, plan glazed tile, gạch men lát phẳng, shaped glazed tile, gạch men định hình
  • chịu nhiệt, heat-resistant concrete, bê tông chịu nhiệt, heat-resistant enamel, men chịu nhiệt, heat-resistant glove, găng chịu nhiệt, heat-resistant glove, găng tay chịu nhiệt, heat-resistant lining, lớp ốp chịu nhiệt,...
  • adrenoglomerulotropin,
  • gạch men, gạch men, gạch sứ, gạch tráng men, glazed brick facing, lớp ốp bằng gạch men
  • đơn nguồn, đơn diễn, một nguồn, monogenic breccia, dăm kết đơn nguồn, monogenic conglometer, cuội kết đơn nguồn, monogenic analytic, hàm giải tích đơn diễn
  • Thành Ngữ:, to fit like a glove, glove
  • sát nhập kiểu công glômêra, hòa nhập, nhập thành cônglômêra, sát nhập,
  • Thành Ngữ:, an iron fist in a velvet glove, quả đấm bọc nhung, chiến lược vừa đập vừa xoa
  • / ´leməni /, Tính từ: có vị chanh, có chất chanh, Kinh tế: có chất chanh, có vị chanh, lemony lozenges, viên thuốc có vị chanh
  • cửa đi gắn kính, cửa kính, cửa lắp kính, khuôn cửa kiểu pháp, glazed door ( glazedpanel door ), cửa (lắp) kính
  • Idioms: to take off the gloves to sb ( to handle sb without gloves ), tranh luận(đấu tranh)với ai; đối xử thẳng tay với ai
  • , to take off the gloves to someone ; to hand someone without gloves, tranh luận (đấu tranh) với ai; đối xử thẳng tay với ai
  • Danh từ: găng bằng da dê non, with kidỵgloves, nhẹ nhàng, tế nhị, to handle with kidỵgloves, xử sự khéo léo tế nhị, đối xử nhẹ nhàng
  • danh từ, sự sắp xếp thành nhiều loại khác nhau (tổ chức ô hợp), Từ đồng nghĩa: noun, all shapes and sizes , all sorts , array , assortment , choice , collection , combination , combo , conglomerate...
  • Idioms: to go clear round the globe, Đi vòng quanh thế giới
  • bánh mài bằng đá nhám, Kỹ thuật chung: bánh mài, Từ đồng nghĩa: noun, buff wheel , glazer
  • số nhiều của glomerulus,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top