Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn greatest” Tìm theo Từ (84) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (84 Kết quả)

  • tín hiệu chống kiểm chứng lại, tín hiệu chống kiểm nghiệm lại,
  • môi lớn âm hộ,
"
  • mấu động to xương cánh tay, mấu động to xương cánh tay,
  • vòng móng mắt lớn,
  • bờ cong lớn dạ dày,
  • sừng to xương móng,
  • mấu động to xương cánh tay,
  • vòng động mạch lớn mống mắt,
  • Thành Ngữ:, the empty vessel makes the greatest sound, (tục ngữ) thùng rỗng kêu to
  • mỏm móc củaxươg sàng,
  • vòng động mạch lớn móng mắt,
  • lớn hơn hoặc bằng,
  • sừng to xương móng,
  • hố xìch mato xương trụ,
  • cánh lớn xương bướm,
  • Thành Ngữ:, your need is greater than mine, anh cần cái đó hơn là tôi cần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top