Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hostage” Tìm theo Từ (1.240) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.240 Kết quả)

  • / ´ʃɔ:tidʒ /, Danh từ: sự thiếu; số lượng thiếu, Kỹ thuật chung: sự rút ngắn, sự thiếu hụt, Kinh tế: sự không...
  • / ´ʌp´steidʒ /, Tính từ & phó từ: Ở phía sau sân khấu, về phía sau sân khấu, (thông tục) tự cao tự đạo, ngạo mạn, kiêu căng, trịch thượng (như) uppish, Động...
  • phụ phí bưu điện,
  • gồm cả bưu phí, gồm cả tiền cước,
  • bưu phí thường,
  • bưu phí trả thêm,
  • thiếu bưu phí,
  • bưu phí trong nước,
  • phí bưu điện,
  • bảng giá bưu phí,
  • Danh từ: tem thư, Kỹ thuật chung: bưu hoa, Kinh tế: tem bưu chính, tem bưu điện, tem thư,
  • thiếu tiền tem, bưu phí,
  • bưu phí,
  • đã trả bưu phí,
  • bưu kiện,
  • Thành Ngữ:, hostage to fortune, người có thể mất; vật có thể mất; con tin cho số mệnh
  • / ´autidʒ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ngừng chạy (máy; vì thiếu điện, thiếu chất đốt), thời kỳ thiếu điện, thời kỳ thiếu chất đốt..., số lượng hàng mất,...
  • / ´hɔumidʒ /, Danh từ: sự tôn kính; lòng kính trọng, (sử học) sự thần phục, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,...
  • / ´doutidʒ /, Danh từ: sự lẩm cẩm của người già, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, advanced age , decrepitude ,...
  • /'dousidʤ/, Danh từ: sự định liều lượng thuốc uống, liều lượng, Kỹ thuật chung: liều lượng, sự định lượng, Kinh tế:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top