Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hug” Tìm theo Từ (364) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (364 Kết quả)

  • Tính từ: choáng váng, buồn nôn,
  • sàn treo, trần treo, trần treo,
  • bị mắc kẹt, bị treo,
  • đầu tư lớn,
  • then có vấu, chốt có vấu,
  • đai ốc bánh xe,
  • tàu đẩy kéo mini,
  • Danh từ: người lái xe bạt mạng, người đi xe đạp bạt mạng, người đi mô tô bạt mạng, người lái xe bạt mạng,
  • mỏ hàn,
  • thợ đào dất làm việc trong ket-xon, Danh từ: người làm cát; người lấy cát, người làm công trình xây dựng ở hầm sâu; người làm công trình xây dựng ở đáy biển,
  • Danh từ: bình, ca (có hình dáng một ông già đội mũ ba góc, trước đây dùng đựng bia),
  • / 'u'hu /, Thán từ: Ừ (chỉ ý khẳng định; nhất trí),
  • tàu kéo cứu hộ,
  • thịt mông săn lợn xông khói,
  • mấu ốp, mấu lợp,
  • Danh từ: con rệp, con rệp,
  • rệp thiết kế, một thuật ngữ phổ biến dành cho các vi khuẩn phát triển nhờ công nghệ sinh học, có khả năng tiêu hủy các hoá chất độc hại ngay tại nguồn phát sinh ở các bãi rác hay trong mạch nước...
  • / ´dʌg¸aut /, danh từ, thuyền độc mộc, hầm trú ẩn (trong đường hào), (từ lóng) sĩ quan phục viên tái ngũ,
  • hub khách,
  • / ´faiə¸bʌg /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) con đom đóm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người mắc chứng cuồng đốt nhà; người cố ý đốt nhà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top