Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn jumble” Tìm theo Từ (290) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (290 Kết quả)

  • trộn trong thùng,
  • / krʌmbl /, Nội động từ: vỡ vụn, đổ nát, bở, (nghĩa bóng) sụp đổ, tan ra mây khói, Ngoại động từ: bẻ vụn, bóp vụn, đập vụn, Danh...
  • Danh từ: bánh xốp mỏng (hình giống cái vòng), bánh xốp mỏng,
  • Danh từ: (kỹ thuật) trống quay mài,
  • / wimbl /, Danh từ: (kỹ thuật) cái khoan; cái khoan tay, Xây dựng: khoan [cái khoan], Cơ - Điện tử: mũi khoan, cái khoan tay,...
  • / ´æmbl /, Danh từ: sự đi nước kiệu; nước kiệu, dáng đi nhẹ nhàng thong thả, Nội động từ: Đi nước kiệu, bước đi nhẹ nhàng thong thả,
  • nước, bọt khí,
  • / ´ʌmbəl /, Danh từ: (thực vật học) tán (kiểu cụm hoa các hoa gần (như) cách đều tâm) (như) umbella,
  • đố dọc,
  • / 'ʤʌmbou /, Danh từ: người to lớn chậm chạp; vật to lớn khó coi, người thành công một cách đặc biệt, máy bay lớn chuyên chở hành khách, Địa chất:...
  • / ru:bl /, như rouble,
  • Thành Ngữ:, to bumble about, đi thơ thẩn, đi lang thang vô định
  • Thành Ngữ:, to tumble in, lắp khít (hai thanh gỗ)
  • Thành Ngữ:, to tumble to, (từ lóng) đoán, hiểu
  • Tính từ: Ẩu, bất chấp luật lệ (cuộc đấu vật...); lộn xộn, sôi nổi, sóng gió (cuộc đời), Danh từ:...
  • tường sụp đổ,
  • buồng bọt,
  • biểu đồ bọt, biểu đồ hình bọt,
  • biểu đồ bọt,
  • bê tông bọt khí, bê tông tạo khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top