Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lack” Tìm theo Từ (2.463) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.463 Kết quả)

  • vi mạch phẳng, Kỹ thuật chung: bao gói dẹt, hộp các tông dẹt, lô hàng dẹt,
"
  • sự đồng bộ ngang, sự khóa ngang,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) giấy bạc, đô la mỹ, giấy bạc mỹ,
  • tay quay, tay đòn,
  • tay quay kích,
  • Danh từ: toa chở cỏ khô, máng để cỏ khô (cho súc vật ăn),
  • sống núi lưng ngựa,
  • đi ngược về, Từ đồng nghĩa: verb, abandon , be unfaithful , betray , change , desert , forsake , renege , repudiate , retract , return , revert , go
  • màu đen khói, đen tím thanh,
  • / 'hæk,hæmə /, Danh từ: búa đập đá,
  • / 'hækwə:k /, Danh từ: công việc làm thuê; công việc viết văn thuê,
  • cưa tay (cắt sắt),
  • khóa nòng (súng),
  • khóa chống gió giật,
  • / 'hæməlɔk /, Danh từ: (thể dục,thể thao) miếng khoá chặt tay đối phương bẻ quặt về đằng sau,
  • danh từ, (hàng hải) bánh quy khô,
  • Danh từ: sự bất hạnh; điều rủi (dùng để bày tỏ sự thông cảm nhẹ nhàng),
  • khóa bền vững, khoá bền vững,
  • kích kiểu chìa,
  • danh từ, thức ăn trong bữa cơm (bất cứ thức ăn gì), come and take pot luck with us, bọn mình ăn cơm có gì ăn nấy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top