Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn learner” Tìm theo Từ (388) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (388 Kết quả)

  • / ´wɛərə /, danh từ, người mang, người đeo; người mặc; người đội,
  • cá trích đã làm sạch,
  • Tính từ: có kiến thức sách vở,
  • / 'dɑ:nə /, Danh từ: người mạng, kim mạng,
  • / ´ga:nə /, Danh từ: (thơ ca) vựa thóc, kho thóc, Ngoại động từ (thơ ca): bỏ vào kho; nộp vào vựa; thu vào kho, Hình Thái Từ:...
  • người cho mượn, người cho vay, thải chủ,
  • / ´lænə /, Danh từ: chim ưng (ở nam châu phi, tây nam châu á); chim ưng oai vệ,
  • / ´li:də /, Danh từ: lãnh tụ, người lãnh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính (trong một vụ kiện), bài báo chính, bài xã luận lớn, con...
  • / ´li:kə /, Kỹ thuật chung: chỗ rò, Kinh tế: đồ hộp không kín,
  • / lə:nt /,
  • sự huấn luyện có người học gốp phần,
  • Danh từ: người chăn nuôi, người trồng trọt, máy ấp trứng, con ngựa có thói hay chồm dựng lên, người chăn nuôi, người trồng trọt,...
  • / 'wɔ:nə /, Danh từ: (kỹ thuật) máy báo, máy báo (khí nổ), máy báo hiệu,
  • sự tẩy bằng kiềm, chất làm sạch kiềm, chất tẩy rửa kiềm,
  • thiết bị làm sạch băng tải,
  • đai da sống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top