Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn left” Tìm theo Từ (662) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (662 Kết quả)

  • chỉnh lề trái, căn lề trái,
  • đường viền trái,
  • ruột kết trái, kết tràng trái,
  • lớp (bên) trái,
  • đạo hàm bên trái,
  • sự căn lề trái, sự căn trái,
  • điểm khởi hành,
  • / 'steidʒ'left /, Danh từ: phía trái sân khấu, phía tay trái người diễn viên quay mặt xuống khán giả,
  • / 'feis-left /, vành độ trái,
  • vành độ trái (thuận kính),
  • được chỉnh trái,
  • / ´left¸hænd /, Tính từ: về bên trái, bằng tay trái, Xây dựng: bằng tay trái, trái chiều, trái ren, Cơ - Điện tử: (adj)...
  • Danh từ: sự thuận tay trái, sự vụng về, sự không thành thực, sự có ẩn ý,
  • có ren trái,
  • / ,left 'wiη /, Tính từ: (chính trị) thuộc cánh tả, thuộc phái tả, Từ đồng nghĩa: adjective, communist , leftist , radical , socialist
  • ô cửa trái,
  • tâmnhĩ trái,
  • tả ngạn,
  • sự thuận tay trái, thuận tay trái,
  • bất biến trái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top