Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn left” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.977) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´left¸wiηgə /, danh từ, nghị sĩ cánh tả, người thuộc phái tả, Từ đồng nghĩa: noun, leftist , liberal , radical , socialist
  • / ´raitn´left /, tính từ, cả bên phải lẫn bên trái; bằng cả hai tay, danh từ, phát súng bắn liên tiếp từ cả hai nòng, (thể dục,thể thao) cú đấm trái phải liên tiếp, a right-and-left shot, phát súng bắn...
  • giao thức quản lý mạng đơn giản , phiên bản 2 (left),
  • / ,left 'wiη /, Tính từ: (chính trị) thuộc cánh tả, thuộc phái tả, Từ đồng nghĩa: adjective, communist , leftist , radical , socialist
  • / ´left¸hændə /, Danh từ: người thuận tay trái, cú đấm trái,
  • / ´left¸hænd /, Tính từ: về bên trái, bằng tay trái, Xây dựng: bằng tay trái, trái chiều, trái ren, Cơ - Điện tử: (adj)...
  • / ´left¸moust /, Tính từ: cực tả,
  • / ´lefti /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người thuận tay trái,
  • / ´leftwədz /, phó từ, về phía trái,
  • / ´leftist /, danh từ, (chính trị) người phái tả, tính từ, (chính trị) (thuộc) phái tả,
  • / ´leftwəd /, Tính từ: về phía trái,
  • / ´left¸hændid /, Tính từ: thuận tay trái, chuyển từ phải sang trái, vụng về, không thành thực, có ẩn ý, Toán & tin: xoắn trái, (thuộc) hệ toạ...
  • / ´leftizəm /, Danh từ: (chính trị) phái tả, phe tả, Đường lối chủ trương của phe tả,
  • giao thức quản lý mạng đơn, simple network management protocol (snmp), giao thức quản lý mạng đơn giản, simple network management protocol version 2 (ietf) (snmpv2), giao thức quản lý mạng đơn giản , phiên bản 2 (left),...
  • Danh từ: tình thế lưỡng nan, we were caught in a cleft-stick, chúng ta lâm vào ngõ cụt
  • ánh sáng phân cực, ánh sáng phân cực, left-handed circularly polarized light, ánh sáng phân cực tròn quay trái, left-handed circularly polarized light, ánh sáng phân cực tròn tả truyền, linearly polarized light, ánh sáng phân...
  • dịch chuyển lôgic, độ dịch chuyển lôgic, phép dịch logic, sự dịch chuyển logic, logical shift left, độ dịch chuyển lôgic trái, logical shift left, sự dịch chuyển logic trái, logical shift right, độ dịch chuyển...
  • dịch chuyển về bên trái, dịch trái, left-shift operator, toán tử dịch trái
  • / 'steidʒ'left /, Danh từ: phía trái sân khấu, phía tay trái người diễn viên quay mặt xuống khán giả,
  • bên phải và bên trái, thành ngữ, right and left, bốn phương tám hướng, khắp mọi ngõ ngách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top