Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn legman” Tìm theo Từ (272) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (272 Kết quả)

  • Danh từ: (hoá học); (sinh vật học) legumin,
  • / ´li:dʒmən /, Danh từ: người tâm phúc, người trung thành, (sử học) chư hầu trung thành, viên quan trung thành,
  • licnan,
  • / ´si:mən /, Danh từ, số nhiều seamen: thuỷ thủ, người giỏi nghề đi biển, Kỹ thuật chung: thủy thủ, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´rægmən /, như rag-and-bone man,
  • / bi'gæn /,
  • / ´lægən /, Danh từ: (pháp lý) xác tàu đắm; hàng hoá bị chìm dưới đáy biển, Kinh tế: hàng hóa bị chìm dưới đáy biển, hàng ném xuống biển,...
  • / ˈligəl /, Tính từ: (thuộc) pháp luật, hợp pháp, theo pháp luật, theo luật định, Toán & tin: khả chấp, pháp lý, Kỹ thuật...
  • vũng cửa sông,
  • / ri:´mæn /, Ngoại động từ: cung cấp người làm mới, lại làm cho dũng cảm, lại làm có khí phách,
  • / ´lemən /, Kinh tế: quả chanh, Từ đồng nghĩa: noun, failure , flop , junk , piece of junk , reject , bust , fiasco , loser , washout
  • / ´vi:gən /, Danh từ: người ăn chay chặt chẽ (không ăn mà (cũng) không dùng bất cứ một sản phẩm nàu từ động vật; trứng, da..), Tính từ: Ăn...
  • / ´lemə /, Danh từ, số nhiều lemmas: (toán học) bổ đề, cước chú (cho tranh ảnh), Toán & tin: bổ đề, Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ: Đá cheo leo,
  • ho, đờm,
  • bảo hiểm yếu nhân,
  • thủy thủ tàu buôn,
  • Danh từ: (viết tắt) os, binh nhì hải quân,
  • Danh từ: (quân sự) đạo quân tình nguyện người nước ngoài,
  • Danh từ: người mỹ gốc Đức, Tính từ: thuộc người mỹ gốc Đức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top