Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn locking” Tìm theo Từ (1.814) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.814 Kết quả)

  • trạng thái chặn,
  • khóa dữ liệu,
  • sống ụ tàu,
  • đưa tàu vào ụ cạn,
  • cần gạt chụp ảnh,
  • đồng hồ ngoài, sự tạo xung nhịp ngoài,
  • không bị chặn, strictly non-blocking network, mạng thực sự không bị chặn
  • Ích kỉ, chỉ quan tâm đến bản thân, không quan tâm đến người khác,
  • gương soi,
  • Tính từ: có cò, mở tự động (súng),
  • cái sàng lắc,
  • bàn lắc, bàn rung,
  • mái nhà phụ dốc một bên lắc,
  • sự bập bênh của tấm bê tông,
  • sự nghẽn tắc van, sự tắc van, tắc van, nghẽn van,
  • bấm giờ, sự ghi giờ,
  • báo nhận chặn, maintenance oriented group-blocking -acknowledgement (mba), báo nhận chặn nhóm vì mục đích bảo dưỡng, software generated group blocking acknowledgement message, tin báo báo nhận chặn nhóm mạch do phần mềm...
  • lớp chèn,
  • lớp chặn,
  • chốt cái, cữ chặn, khóa, dụng cụ chặn, then cài, thiết bị dừng, thiết bị hãm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top