Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn minnow” Tìm theo Từ (626) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (626 Kết quả)

  • ô cửa sổ, lỗ cửa sổ, ô cửa sổ,
  • sự gắn kính cửa sổ,
  • ngưỡng cửa sổ,
  • mặt lắp kính (trong cửa sổ),
  • cái chặn cửa sổ, cữ chặn cửa sổ,
  • cửa con trên cửa sổ, đố cửa sổ,
  • Nội động từ: (thông tục) nhìn hàng trong tủ kính (không có ý định mua),
  • / ´windou¸ʃɔpiη /, Danh từ: sự xem hàng bày ô kính (nhìn hàng hoá bày trong ô kính nhà hàng mà (thường) không có ý định mua gì), Kinh tế: thú đi...
  • Danh từ: bậu cửa sổ (ngưỡng cửa sổ ở mép dưới cửa sổ, ở bên trong hoặc ở bên ngoài),
  • cửa sổ hiện hành,
  • cửa sổ kín khít,
  • cửa sổ ban công,
  • Danh từ: cửa sổ lồi ra ngoài, Xây dựng: cửa sổ chìa, cửa sổ hóng mát, cửa sổ xây nhô, Từ đồng nghĩa: noun, cant...
  • cửa sổ hình cung,
  • cửa sổ chiết khấu,
  • cửa sổ tài liệu,
  • cửa sổ để vẽ,
  • cửa sổ soạn thảo, mô hình soạn thảo,
  • cửa sổ khách hàng, cửa sổ máy khách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top