Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mockery” Tìm theo Từ (171) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (171 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to go a mucker, tiêu liều, xài phí; mắc nợ đìa ra
  • lò xo chặn đòn gánh đẩy xupap,
  • thử độ cứng sward,
  • động cơ của tên lửa đẩy dùng nhiên liệu rắn,
  • , as agile as aỵmonkey, nhanh như khỉ
  • Thành Ngữ:, to get one's monkey up, get
  • Idioms: to be off one 's rocker, hơi khùng khùng, hơi gàn
  • Thành Ngữ:, not a shot in the locker, không còn một xu dính túi
  • Thành Ngữ:, to have a monkey on one's back, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nghiện thuốc phiện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top