Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn molten” Tìm theo Từ (240) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (240 Kết quả)

  • / mou´tet /, Danh từ: bài thánh ca ngắn,
  • pin nhiên liệu dùng cácbonat nóng chảy,
  • / 'ɔ:fn /, Phó từ: thường, hay, luôn, năng, trong nhiều trường hợp khác nhau, luôn luôn, rất hay, thỉnh thoảng, lúc này lúc khác, Toán & tin: thường...
  • / mou´tel /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) khách sạn cạnh đường cho khách có ô tô, Từ đồng nghĩa: noun, cabin , court , hotel , inn , lodge , motor court ,...
  • Tính từ: có bụi, bụi bậm,
  • / ´mɔnti /, Danh từ: bãi cây lúp xúp, khu rừng con,
  • sự thấm cacbon bằng muối nấu chảy,
  • / ¸ænti´mɔ:təm /, tính từ, trước khi chết,
  • mối liên kết bulông, sự liên kết bulông, liên kết bu lông, liên kết bulông, mối ghép bulông, mối nối bulông,
  • Thành Ngữ:, frozen mitten, (từ lóng) sự đón tiếp lạnh nhạt
  • Danh từ: túi phấn hoa,
  • / poust´mɔ:tim /, Danh từ: (y học) khám nghiệm tử thi, (thông tục) sự mổ xẻ phân tích, sự rút kinj nghiệm (về đề tài..), Tính từ: thực hiện sau...
  • tiền tệ kim bản vị, tiền vàng,
  • cách chia hoàng kim, tiết diện vàng,
  • danh từ, sirô màu vàng nhạt,
  • trạng thái nấu chảy,
  • Danh từ: thức uống có mạch nha, Kinh tế: sữa mạch nha,
  • ván có rãnh xoi,
  • Danh từ: (động vật học) chồn bạc ức (ở nam châu Âu),
  • sự (tháo) rót khối thủy tinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top