Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mouth” Tìm theo Từ (231) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (231 Kết quả)

  • mối nối mang cá,
  • miệng phễu,
  • khuỷu ống miệng loe,
  • hoạt động tung tin,
  • gương soi miệng phóng đại,
  • miệng ống,
  • tháng giao, tháng giao hàng, spot delivery month, tháng giao hàng ngay, spot delivery month, tháng giao hàng ngay
  • Thành Ngữ:, down south, về phương nam, ở phương nam
  • tháng đến hạn, tháng giao hàng,
"
  • Danh từ: tháng âm lịch ( 29 ngày, 12 giờ 44 phút 2, 8 giây),
  • tháng người, tháng-người,
  • tháng sắp tới,
  • Tính từ: thổi từ đông nam (gió), về hướng đông nam; từ hướng đông nam (hướng), south-easterly wind, gió đông nam
  • tây-nam, Danh từ: ( south-west) phía tây nam; miền tây nam, Tính từ & phó từ: về phía tây nam, từ hướng...
  • Tính từ: thổi từ tây nam (gió), về hướng tây nam; từ hướng tây nam (hướng), south-westerly wind, gió tây nam, travel in a south-westerly...
  • Tính từ: về miền tây nam, từ miền tây nam, ở trong miền tây nam,
  • Tính từ: cực tây nam,
  • người hàn quốc, thuộc hàn quốc,
  • đi về hướng nam,
  • Danh từ: ( the south pole) nam cực (điểm xa nhất về phía nam của quả đất), cực âm (của nam châm), nam cực, nam cực, cực nam (la bàn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top