Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nothing” Tìm theo Từ (267) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (267 Kết quả)

  • Danh từ: Đoạn ngắn ghi nhanh,
  • / nɔtiη /, danh từ, Đường viền bằng chỉ kết; ren tua bằng chỉ bện,
  • miệng loe,
  • / ´netiη /, Danh từ: lưới, mạng lưới, sự đánh lưới, sự giăng lưới, sự đan (lưới...), nguyên liệu làm lưới; vải màn, Xây dựng: sự đan lưới,...
  • / nu:niη /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) buổi trưa, giờ giải lao buổi trưa, giờ nghỉ buổi trưa,
  • / ´nʌtiη /, danh từ, vụ/mùa thu hoạch quả hạch,
  • sự mục nát, sự phong hóa, sự thối rữa,
  • / ´la:θiη /, Danh từ: sự lợp bằng lati, sự lát bằng lati, Xây dựng: hệ lati, mè, sự đặt lati, sự đóng lati, Kỹ thuật chung:...
  • / ´louðiη /, Danh từ: sự ghê tởm, sự kinh tởm, sự ghét, Từ đồng nghĩa: noun, contempt , detestation , disgust , dislike , enmity , hatred , repugnance , revulsion...
  • mộng có khấc,
  • máy tạo vết khấc,
  • cái bào xoi, cái bào rãnh, bào rãnh,
  • mộng bên,
  • / ´eni¸θiη /, Đại từ: vật gì, việc gì (trong câu phủ định và câu hỏi), bất cứ việc gì, bất cứ vật gì (trong câu khẳng định), Cấu trúc từ:...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, dozy , drowsy , slumberous , slumbery , somnolent , soporific
  • khía [sự khía],
  • Danh từ: sự tạo bọt, Ngoại động từ: tạo bọt, Nội động từ: sủi bọt,...
  • phí chất đống, phí chia lô, sự chất đống (hàng hóa theo lô), vé số,
  • / ´su:ðiη /, Tính từ: dịu dàng, êm dịu, dễ chịu, Từ đồng nghĩa: adjective, soothing music, nhạc êm dịu, soothing voice, giọng nói dịu dàng, soothing...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top