Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn obstruction” Tìm theo Từ (1.019) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.019 Kết quả)

  • kết cấu chịu phong hóa,
  • lệnh gọi,
  • xây dựng dân dụng, dân dụng,
  • cấu trúc tổng thành,
  • lệnh so sánh,
  • lệnh máy (tính), chỉ thị máy, computer instruction code, mã lệnh máy tính
  • đội thi công, đội xây dựng, tổ xây dựng,
  • đường sắt tạm thời, Danh từ: Đường sắt tạm thời,
  • công tác xây dựng, công tác thi công, công trình, công trình xây dựng, Địa chất: công việc xây dựng, bridge construction work, công tác xây (dựng) cầu, general construction work, công...
  • công trình xây dựng,
  • sự phá hủy kết cấu,
  • dung sai xây dựng,
  • kính trong xây dựng,
  • kiểm tra viên thi công, giám sát viên thi công,
  • khóa xây dựng,
  • máy xây dựng, road-construction machine, máy xây dựng làm đường
  • toán tử dựng, toán tử kết cấu,
  • sơn xây dựng, sơn bảo vệ kết cấu,
  • giấy xây dựng,
  • thời gian xây dựng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top