Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn oyes” Tìm theo Từ (97) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (97 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, a sight for sore eyes, cảnh tượng vui, cảnh tượng dễ chịu
  • Thành Ngữ:, not believe one's eyes/ears, không tin vào tai/mắt mình nữa
  • Thành Ngữ:, his eyes twinkled with amusement, mắt anh ta long lanh vui thích
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): tự trách mình there is no need to beat yourself up
  • vết nứt không nhìn thấy được bằng mắt thường,
  • Thành Ngữ:, to have shadows round one's eyes, mắt thâm quầng
  • Idioms: to have sth before one 's eyes, có vật gì trước mắt
  • Thành Ngữ:, the world owes one a living, như world
  • Thành Ngữ:, to lose favour in sb's eyes, mất sự đồng tình của ai
  • Thành Ngữ:, to throw dust in somebody's eyes, loè ai
  • có hay không, được hay không,
  • Idioms: to have eyes like a hawk, mắt sắc như mắt diều hâu
  • Idioms: to have one 's eyes glued to, mắt cứ dán vào(cái gì)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top