Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pledgee” Tìm theo Từ (150) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (150 Kết quả)

  • vốn đã cam kết giải ngân,
  • tài sản làm của thế chấp,
  • Thành Ngữ:, under pledge of something, trong tình trạng đã đồng ý, hứa cái gì
  • đồ dằn, đối trọng,
  • Idioms: to take pledge of, cam kết về
  • cánh lật, nắp lật,
  • thế chấp vật đơn,
  • Thành Ngữ:, sign/take the pledge, thề không bao giờ uống rượu
  • đá gốc,
  • như window-sill,
  • Thành Ngữ:, in/out of pledge, cầm cố/ chuộc lại
  • mối ghép bằng gờ,
  • chất chèn mạch quặng, chất nhét mạch quặng,
  • lớp đá, mạch đá, vỉa đá,
  • bệ cửa sổ,
  • sự chuộc lại tài sản thế chấp, sự chuộc lại vật thế chấp,
  • vách dốc của đứt gãy,
  • cửa có ván nong,
  • vách mạch quặng, vách vỉa,
  • sổ mua hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top