Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn poise” Tìm theo Từ (478) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (478 Kết quả)

  • sụ chắn tiếng ồn,
  • máy tạo tiếng ồn, nguồn nhiễu, nguồn tiếng ồn, man-made noise source, nguồn tiếng ồn nhân tạo, random noise source, nguồn tiếng ồn ngẫu nhiên, reference noise source, nguồn tiếng ồn chuẩn, white noise source,...
  • phổ tạp âm, phổ tiếng ồn,
  • sự khử tiếng ồn, sự triệt âm, bộ triệt nhiễu, sự làm giảm tiếng ồn, sự triệt tiếng ồn,
  • bộ khử tiếng ồn, mạch triệt nhiễu âm, bộ giảm tiếng ồn, bộ tiêu âm, bộ triệt âm, bộ triệt nhiễu, bộ triệt tiếng ồn, triệt tiếng ồn, jet noise suppressor, bộ triệt tiếng ồn phản lực, ultrasonic...
  • nhiệt độ tạp âm, nhiệt độ tạp nhiễu, nhiệt độ tiếng ồn, sky noise temperature, nhiệt độ tiếng ồn trời (vô tuyến vũ trụ)
"
  • độ ồn cho phép, dung hạn tạp nhiễu,
  • điện áp tạp âm, điện áp tạp nhiễu, điện áp tiếng ồn,
  • tường chống ồn, màn chống ồn,
  • giảm tiếng ồn, sự chống ồn, sự giảm tiếng ồn, sự làm giảm tiếng ồn, sự làm bớt tiếng ồn,
  • bộ phân tích nhiễu, bộ phân tích tiếng ồn,
  • ăng ten trừ nhiễu âm,
  • tường cách âm,
  • rào chắn ồn, tấm cách âm,
  • sự xóa tiếng ồn,
  • bùng nổ tiếng ồn,
  • dòng (tiếng) ồn,
  • mật độ nhiễu, Điện tử & viễn thông: mật độ tạp âm, Kỹ thuật chung: mật độ tiếng ồn,
  • đi-ốt ồn, đi-ốt tạp nhiễu,
  • sự đánh giá mức ồn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top