Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn quack” Tìm theo Từ (263) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (263 Kết quả)

  • quầy thức ăn nhanh,
  • khớp nối ngắt nhanh,
  • định dạng nhanh,
  • máy kết đông nhanh, conveyor quick froster, máy kết đông nhanh băng chuyền
  • nợ lưu động, nợ ngắn hạn, nợ nhanh,
  • cấu trúc quac,
  • quac lên,
  • quac đỉnh,
  • Tính từ & phó từ: hết sức nhanh, rất nhanh, theo tốc độ bước chạy đều, Nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa...
  • sự giảm quac, sự giữ quac,
  • mẩu vấn tin nhanh,
  • tỉ suất tiền mặt sử dụng ngay,
  • ghi nhanh,
  • sự khôi phục nhanh chóng,
  • sự ngắt nhanh, sự thoát nhanh,
  • thuốc hàn dễ chảy, chất hàn dễ chảy, chất hàn nhanh,
  • khởi động nhanh, quick start tube, đèn khởi động nhanh, quick start tube, đèn ống khởi động nhanh
  • hộp dầu cáp lắp nhanh, vỏ đầu cáp cao su,
  • thiết bị thứ nhanh,
  • thao tác (vận hành) nhanh, Tính từ: thao tác nhanh, vận hành nhanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top