Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sheath” Tìm theo Từ (2.870) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.870 Kết quả)

  • phiếu danh bảng tính,
  • lý thuyết cắt,
  • vỏ bọc nhiệt ngẫu,
  • lớp trong dây thần kinh,
  • bao myêlìn,
  • vỏ bọc kim loại,
  • bao miêlin,
  • / hi:θ /, Danh từ: (thực vật học) cây thạch nam,
  • máy cắt lia tôn,
  • lớp từ (từ quyển), vỏ bọc từ (từ quyển),
  • bao nhãn cầu,
  • tầng keo cách nước,
  • bộ biến đổi tạo dạng vỏ (ống dẫn sóng),
  • bao bằng chất dẻo kín nước,
  • / ´ʃelti /, danh từ, ( Ê-cốt) ngựa non, chó chăn cừu,
  • / hɛlθ /, Danh từ: sức khoẻ, sự lành mạnh, thể chất, cốc rượu chúc sức khoẻ, y tế, Xây dựng: sức khoẻ, Y học:...
  • / ´hi:θi: /, tính từ, có nhiều bãi thạch nam, phủ đầy cây thạch nam,
  • / ´sweti /, Tính từ: Đầy mồ hôi, đẫm mồ hôi, như mồ hôi, làm đổ mồ hôi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • bao được, bọc được, có vỏ, được bọc, có vỏ bọc, được bọc vỏ, metal sheathed, được bọc vỏ thép, sheathed deck, boong tàu được bọc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top