Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sheath” Tìm theo Từ (2.870) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.870 Kết quả)

  • / ʃeik /, như sheik,
  • / ri:θ /, Danh từ, số nhiều wreaths: vòng hoa; vòng hoa tang, vành hoa, vành lá, tràng hoa (đội trên đầu hoặc khoác ở cổ ai (như) một biểu hiện của vinh dự), luồng (khói) cuồn...
  • lớp dán cách ly,
  • Ngoại động từ: bọc; kéo kén; đưa vào kén,
  • / ha:θ /, Danh từ: nền lò sưởi, lòng lò sưởi, khoảng lát (đá, xi măng, gạch...) trước lò sưởi, (kỹ thuật) đáy lò, lòng lò (lò luyện kim...), gia đình, tổ ấm, Xây...
  • Tính từ: thành bó,
  • / ʃi:v /, Danh từ: (kỹ thuật) bánh có rãnh, Ngoại động từ: bó thành bó, bó thành lượm (như) sheaf, Xây dựng: puli, lòng...
  • / breθ /, Danh từ: hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ; làn hương thoảng, tiếng thì thào, Cấu trúc từ: breath of life, to keep one's breath to cool one's porridge, to...
  • Danh từ: chó (săn) dò thú, chó đánh hơi (như) sleuth-hound, (thông tục) (đùa cợt) thám tử, mật thám, Nội động...
  • / stræθ /, Danh từ: ( scốtlen) thung lũng rộng, Hóa học & vật liệu: thung lũng rộng,
  • vỏ cao su bền,
  • Danh từ số nhiều: dụng cụ để xén (to, hình dạng (như) cái kéo dùng để xén lông cừu, tỉa hàng dậu..), vách bên (thân máy), cái...
  • / ´ʃeltə /, Danh từ: tiếng lóng bí mật của người du đãng ireland,
  • Danh từ: ( scotland) cái hào; cái hố,
  • / stɛlθ /, Danh từ: sự rón rén; sự lén lút, Từ đồng nghĩa: noun, the burglars had entered the house by stealth, bọn trộm đêm đã lẻn vào nhà êm ru, furtiveness...
  • / ´hi:θ¸hen /, Kinh tế: gà lôi mái,
  • Tính từ: (kỹ thuật) phức tạp và chưa hẳn hoạt động tốt,
  • / ´ʃi:t¸fiʃ /, danh từ, (động vật học) cá nheo Âu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top