Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sounder” Tìm theo Từ (1.704) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.704 Kết quả)

  • máy khoan đập (bằng cáp), cái tời khoan, gậy nạy vỏ cây, Danh từ: gậy nạy vỏ (để nạy vỏ cây),
  • Thành Ngữ:, shoulder to shoulder, vai kề vai
  • / ´ɔ:lr´aundə /, Danh từ: người toàn diện, người toàn năng, Cơ khí & công trình: thợ nhiều nghề, thợ toàn năng,
  • Danh từ: thợ làm thủy tinh,
  • / ´taip¸faundə /, danh từ, thợ đúc chữ in,
  • Danh từ: hội viên sáng lập,
  • / ´fɔ:¸paundə /, danh từ, (quân sự) đại bác bắn bốn pao (gần hai kilôgram),
  • hội viên, thành viên sáng lập,
  • / ´bʌndə /, Danh từ: bến cảng (ở anh, Ân Độ), Kỹ thuật chung: bến cảng, kè,
  • Danh từ: máy chất tải; thiết bị chất tải, cơ cấu nạp liệu, (tin học) bộ nạp: chương trình nạp, người khuân vác, ồn ào, ầm...
  • / ´su:tər /, Danh từ: ( scốtlen) thợ đóng giày, thợ chữa giày,
  • / ´bɔndə /, Xây dựng: gạch neo, Kỹ thuật chung: gạch liên kết, Kinh tế: người gửi hàng ở kho hải quan, người nhận...
  • / 'su:nə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người được thế trước (được lợi thế vì tranh thủ làm trước),
  • Danh từ: ( scốtlen) người ăn chực nằm chờ,
  • / ´sʌn¸dju /, Danh từ: (thực vật học) cây gọng vó; cây ma cao, fly catcher sundew, cây bắt ruồi
  • / 'jɔndə /, Tính từ & phó từ: kia, đằng kia, đằng xa kia, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, yonder group of...
  • vỏ cứng,
  • / ´sændə /, Danh từ: người rải cát, người đổ cát, người đánh giấy ráp, máy đánh bóng (như) sanding-machine, Kỹ thuật chung: máy phun cát, máy rải...
  • / ´sɔldə /, Danh từ: hợp kim (để) hàn, chất hàn, sự hàn, (nghĩa bóng) người hàn gắn, vật hàn gắn, Ngoại động từ: hàn, (nghĩa bóng) hàn gắn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top