Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sounder” Tìm theo Từ (1.704) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.704 Kết quả)

  • / ´skwɔndə /, Ngoại động từ: lãng phí (tiền của, thì giờ), tiêu (tiền) hoang phí, phí phạm, Từ đồng nghĩa: verb, noun, Từ...
  • / ˈθʌndə /, Danh từ: sấm, sét; tiếng sấm, tiếng sét, tiếng ầm vang như sấm, sự chỉ trích; sự đe doạ, Nội động từ: nổi sấm, sấm động,...
  • / ´skʌnə /, Danh từ: sự ghét cay ghét đắng, vật bị ghét cay ghét đắng, Nội động từ: tởm, thấy lợm giọng, Ngoại động...
  • / ´raundl /, Danh từ: vật tròn (cái vòng nhỏ, cái rông đền, tấm huy chương...), (văn học) thể thơ hai vần rôngđô (như) rondeau
  • Danh từ số nhiều: (thể dục,thể thao) môn bóng runđơ,
  • / ´smouldə /, Danh từ: sự cháy âm ỉ, Nội động từ: cháy âm ỉ, Âm ỉ, nung nấu (tình cảm), biểu lộ sự căm hờn nung nấu, biểu lộ sự giận...
  • / ´sauðə /, Danh từ: gió nam; cơn bão từ phía nam lại,
  • / 'wuːndid /, Tính từ: bị thương, (nghĩa bóng) bị tổn thương, bị xúc phạm, Danh từ: ( theỵwounded) những người bị thương, the hospital was full of...
  • / ˈboʊldər /, Danh từ: tảng đá mòn, (địa lý,địa chất) tảng lăn, Đá cuội, Xây dựng: tảng lăn, tảng lăn (địa chất), Kỹ...
  • / ´baundid /, Toán & tin: bị chặn, Điện lạnh: bị liên kết, Kỹ thuật chung: bị chặn, Từ đồng...
  • / ˈkaʊntər /, Danh từ: quầy hàng, quầy thu tiền, ghi sê (ngân hàng), kệ bếp, máy đếm, thẻ (để đánh bạc thay tiền), Ức ngực, (hàng hải) thành đuôi tàu, miếng đệm lót...
  • Nghĩa chuyên ngành: có cơ sở, Từ đồng nghĩa: adjective, endowed , set up , established
  • / ´mɔ:ndə /, Nội động từ: nói năng lung tung, nói nhảm, Đi uể oải; làm việc uể oải, Từ đồng nghĩa: verb, babble , blather , drift , drivel , mumble...
  • / ´ʃʌntə /, Danh từ: người bẻ ghi (ở đường sắt trong mỏ), Đầu tàu để chuyển đường, bộ rẽ nhánh (đường dây điện thoại), Giao thông & vận...
  • / ´sla:ndə /, Danh từ: sự vu khống, sự vu cáo; sự nói xấu, sự phỉ báng, (pháp lý) lời phỉ báng; lời nói xấu, Ngoại động từ: vu khống, vu cáo,...
  • / 'jʌηgə /, Tính từ: Út, em, edison the younger, Ê-đi-xơn em, younger brother, em trai út, younger son, con trai út
  • / baundən /, (từ cổ,nghĩa cổ) động tính từ quá khứ của .bind: in bounden duty vì nhiệm vụ bắt buộc, Từ đồng nghĩa: adjective, beholden , bound , indebted...
  • / ´flaundə /, Danh từ: (động vật học) cá bơn, sự lúng túng; sự nhầm lẫn (trong việc làm, trong khi nói...), sự đi loạng choạng; sự loạng choạng cố tiến lên, Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top