Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sounder” Tìm theo Từ (1.704) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.704 Kết quả)

  • / ´lɔ:ndə /, Ngoại động từ: giặt là, chuyển (tiền kiếm được bằng cách bất chính) vào ngân hàng để che dấu gốc tích của số tiền đó, Hình thái...
  • / ´sɔ:ntə /, Danh từ: sự đi tản bộ, sự đi bộ một cách nhàn nhả, cuộc đi bộ; dáng đi thơ thẩn, Nội động từ: Đi tản bộ, đi bộ một cách...
  • / ´slendə /, Tính từ: mảnh khảnh, thon thả (không rộng lắm (như) ng tương đối dài hoặc cao), mảnh khảnh, mảnh dẻ, mảnh mai (người), Ít ỏi, nghèo nàn, nhỏ (về số lượng,...
  • / 'ʃʌdə /, Danh từ: sự rùng mình, Nội động từ: ( + with) rùng mình; run bắn lên (vì lạnh, sợ hãi..), tạo ra chuyển động lắc, giật mạnh; rung...
  • / ´plʌndə /, Danh từ: sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt; hành động cướp bóc, vật cướp bóc được, vật ăn cắp được, (từ lóng) lời, lợi nhuận, Ngoại...
  • / 'baunsə /, Danh từ: vật nảy lên; người nhảy lên, kẻ hay nói khoác lác; lời nói khoác, kẻ hay nói dối, lời nòi dối trắng trợn, người to lớn, vật to gộ (so với cùng loại),...
  • / ´tʃʌndə /, Nội động từ: nôn oẹ, Danh từ: sự nôn oẹ,
  • / ´laundʒə /, Danh từ: người hay đi thơ thẩn, người lang thang, kẻ lười biếng,
  • / 'ʃouldə /, Danh từ, số nhiều shoulders: vai (một phần của cơ thể), vai áo, thịt vai (của động vật), ( số nhiều) phần sau giữa hai vai, ( số nhiều) người được coi là phải...
  • / ´saundli /, phó từ, một cách đứng đắn; hoàn toàn và đầy đủ, a soundly based argument, lý lẽ có cơ sở vững chắc, sleep soundly, ngủ ngon lành
  • / ´stʌnə /, Danh từ: (thông tục) người cực kỳ (hấp dẫn, nhất là phụ nữ), chuyện cực kỳ (lý thú), Kinh tế: công nhân làm choáng (súc vật trước...
  • / 'jʌηkə /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (thông tục) (như) youngster, nhà quý tộc trẻ ở Đức,
  • / ´blʌndə /, Danh từ: Điều sai lầm, ngớ ngẩn, Nội động từ: (thường) + on, along) mò mẫm; vấp váp, sai lầm, ngớ ngẩn, Ngoại...
  • xưởng đúc,
  • / ´dʒɔində /, Danh từ: (pháp lý) sự liên hợp, sự liên kết (giữa các người thuộc bên bị trong một vụ kiện),
  • / ´mouldə /, Danh từ: thợ đúc, Nội động từ: nát vụn ra, vỡ tan tành; đổ nát, mủn ra, Kỹ thuật chung: máy làm khuôn,...
  • / ´mauntə /, Cơ khí & công trình: thợ đặt máy, Kỹ thuật chung: móc, thiết bị lắp, thợ điện,
  • / ´raundid /, Tính từ: bị làm thành tròn, phát triển đầy đủ, Kỹ thuật chung: được làm tròn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´spendə /, danh từ, người chi tiêu, người tiêu tiền, a miserly spender, một người chi tiêu hà tiện, a big extravagant spender, một người ăn tiêu hoang phí
  • Danh từ: khung căn vải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top