Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stance” Tìm theo Từ (3.902) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.902 Kết quả)

  • thiếc (sn),
  • / 'instəns /, Danh từ: thí dụ, ví dụ (chứng minh, minh hoạ), trường hợp cá biệt, (pháp lý) sự xét xử, Ngoại động từ: Đưa (sự kiện...) làm...
  • / skeəs /, Tính từ: khan hiếm, ít có, hiếm, ít khi tìm thấy, Xây dựng: khan hiếm, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb,
  • / ´sounəns /, danh từ, (ngôn ngữ học) sự kêu, sự có thanh (của âm), Từ đồng nghĩa: noun, noise
  • / stæn'di: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người đứng xem (vì không có chỗ ngồi ở rạp hát...)
  • / 'stæniəl /, Danh từ: (động vật học) chim cắt,
  • / 'stænzə /, Danh từ: Đoạn thơ, khổ thơ, xtăngxơ, thơ tứ tuyệt, Kỹ thuật chung: buồng, phòng, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / 'steipl /, Danh từ: ghim dập (kẹp giấy); đinh kẹp, ghim dập (hình chữ u); dây thép rập sách, Ống bọc lưỡi gà (ở kèn ôboa...), Ngoại động từ:...
  • / nju´a:ns /, Danh từ: sắc thái, Kỹ thuật chung: sắc thái, Từ đồng nghĩa: noun, dash , degree , distinction , gradation , hint...
  • / glæns , glɑns /, Danh từ: (khoáng chất) quặng bóng, cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua, tia loáng qua, tia loé lên, sự sượt qua, sự trệch sang bên (viên đạn...), Nội...
  • / stʧ /, Danh từ: tinh bột (trong khoai tây. bột mì..), thức ăn có chứa tinh bột, hồ (để hồ vải), (nghĩa bóng) cách cư xử gượng ép, cứng nhắc, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông...
  • Danh từ: mùi hôi thối; mùi rất khó chịu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / ´ju:zəns /, Danh từ: (thương nghiệp) thời hạn trả hối phiếu, Kinh tế: thời hạn hối phiếu, thực lợi, Từ đồng nghĩa:...
  • / pra:ns /, Danh từ: sự nhảy dựng lên, động tác nhảy dựng lên (ngựa), (nghĩa bóng) dáng đi nghênh ngang, dáng đi vênh váo; sự nghênh ngang, vênh váo, (thông tục) sự nhảy cỡn...
  • / stɑ:v /, Nội động từ: chết đói, thiếu ăn, (thông tục) đói, thấy đói, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chết rét, (nghĩa bóng) thèm khát, khát khao, Ngoại động...
  • / tra:ns /, Danh từ: sự hôn mê, sự bị thôi miên; trạng thái hôn mê, trạng thái bị thôi miên, sự nhập định, sự xuất thần; trạng thái nhập định, trạng thái xuất thần...
  • / sins /, Phó từ: từ đó, từ lúc ấy, từ lâu, đã lâu, trước đây, Giới từ: từ, từ khi, Liên từ: từ khi, từ lúc...
  • / steit /, Danh từ: trạng thái; tình trạng, Địa vị xã hội, (thông tục) sự lo lắng, ( state) bang, quốc gia; nhà nước, chính quyền, sự phô trương sang trọng, sự trang trọng,...
  • / dɑ:ns /, Danh từ: sự nhảy múa; sự khiêu vũ, bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ, buổi liên hoan khiêu vũ, môn múa, ngành múa, nghệ thuật múa, Nội động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top