Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stance” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.731) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • màng không khí, air film resistance, sức cản của màng không khí, air film resistance, trở lực của màng không khí
  • điểm bắn (địa chất), điểm nổ, shot point distance, khoảng cách điểm nổ
  • Idioms: to see sb in the distance, nhìn thấy người nào đằng xa
  • khoảng cách nhìn, khoảng cách nhìn thấy được, tầm nhìn trên đường, khoảng nhìn xa, khoảng cách ngắm, tầm nhìn, tầm nhìn thấy, tầm nhìn xa, optimal sight distance, tầm nhìn tối ưu, stopping sight distance,...
  • Thành Ngữ:, the line of least resistance, phương thức đơn giản nhất, cách làm dễ nhất
  • / ´hi:tinsju¸leitiη /, Kỹ thuật chung: cách nhiệt, giữ nhiệt, heat insulating material, chất cách nhiệt, heat insulating material, vật liệu cách nhiệt, heat insulating substance, chất cách...
  • Thành Ngữ:, to keep one's distance, distance
  • Tính từ: (hoá học) vô cơ, vô cơ, vô cơ, anorganic substances, các chất vô cơ, anorganic chemistry, ngành hoá vô cơ
  • / ´lɔη¸distəns /, khoảng cách xa, khoảng cách xa, tính từ & phó từ, Đường dài, long-distance call, cuộc điện đàm đường dài, to phone long-distance, gọi điện thoại đường dài
  • / 'sɜ:kəmstəns /, hoàn cảnh, tình huống, trường hợp, family circumstances, hoàn cảnh gia đình, under the circumstances, xét vì hoàn cảnh, technical circumstances, các tình huống kỹ thuật, critical circumstances determination,...
  • sự ô nhiễm không khí, sự gây ô nhiễm không khí, release of harmful substances into the air due to engine operation and similar causes., sự hiện diện của các chất gây ô nhiễm trong không khí tác động đến sức khỏe...
  • điện trở, electrical resistance meter, dụng cụ đo điện trở, electrical resistance meter, máy đo điện trở, electrical resistance thawer, bộ xả đá điện trở, electrical resistance thawer, dây điện trở để xả đá,...
  • Thành Ngữ:, in the near distance, ngay trước mắt
  • nhiệt trở, nhiệt trở truyền nhiệt, điện trở nhiệt, internal heat transfer resistance, nhiệt trở bên trong, overall heat transfer resistance, tổng nhiệt trở, surface heat transfer resistance, nhiệt trở trên mặt
  • khối đất, khối đất, earth mass haul distance, sự phân bố khối đất
  • được mắc nối tiếp, nối tiếp, mắc nối tiếp, series-connected resistance, điện trở mắc nối tiếp, series-connected resistance, điện trở mắc nối tiếp
  • bề mặt (nước) đá, bề mặt nước đá, ice surface resistance, sức cản bề mặt (nước) đá, ice surface resistance, trở lực bề mặt (nước) đá, ice surface resistance, trở lực bề mặt nước đá, ice surface...
  • quân phương, mean-square-average distance, khoảng cách quân phương, root mean square, căn quân phương, root-mean square deviation, độ lệch (căn) quân phương, root-mean square deviation,...
  • Thành Ngữ:, to come within measurable distance of success, sắp thành công
  • sự va nóng, nhiệt xung, sự va đập nhiệt, sốc nhiệt, sự giảm nhiệt độ, thermal shock resistance, tính chịu sốc nhiệt, thermal shock resistance, tính bền sốc nhiệt, thermal shock test, sự thử nghiệm sốc nhiệt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top