Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stopping” Tìm theo Từ (695) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (695 Kết quả)

  • đắp đá, sự đổ đá, sự mài men sứ, sự mài mòn,
  • giỏ đi chợ, túi mua đồ,
  • rổ đi chợ, rổ thực phẩm,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) khu vực cấm xe cộ đi lại và thường có mái che, có nhiều cửa hàng, Kinh tế: hành lang thương mại,
  • diện tích buôn bán hàng, bán hàng,
  • đường phố buôn bán, phố buôn bán, phố mua bán, phố thương mại,
  • phố mua bán,
  • sự tạo gờ của bản, sự tạo gờ của tấm,
  • sự co lại dần dần (của quỹ đạo),
  • bộ điều chỉnh bước,
  • rơle bước nhảy, rơle bước nhẩy, chuyển mạch bước, chuyển mạch bước quay, rơle bước, rơle bước quay, rơle nhiều vị trí, rơle tác dụng từng nấc, rotary stepping relay, chuyển mạch bước quay, rotary...
  • việc đi dạo xem các hàng bày trên tủ kính,
  • trạm đỗ xe buýt,
  • lớp ốp của sàn, áo sàn, mặt sàn,
  • dao để tách đầu đuôi củ,
  • phủ at-phan,
  • điện tích làm đầy,
  • Thành Ngữ:, topping cheat, (từ lóng) cái giá treo cổ
  • đã đến đỉnh, đạt tới tột đỉnh,
  • khoảng cách dừng xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top