Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn swill” Tìm theo Từ (279) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (279 Kết quả)

  • cột chưng cất đơn dòng, sự bóc vỏ, sự chưng cất các pha mẹ, sự loại gân giữa của thuốc lá, thiết bị chưng cất các phần nhẹ, tước vỏ,
  • / ´stɔk¸stil /, tính từ, bất động; không nhúc nhích, Từ đồng nghĩa: adjective, to stand stock-still, đứng bất động, đứng yên không nhúc nhích, immobile , stationary , still , unmoving,...
  • bình cất sunfua,
  • Danh từ: (động vật học) cá nóc, cá nóc,
  • Danh từ: (từ lóng) tụi kẻ cắp ăn mặc sang trọng,
  • nồi chưng cất sau,
  • nồi chưng nước,
  • kỹ năng lao động,
  • bộ lọc cốc,
  • nồi chưng cất liên tục, tháp chưng cất làm việc liên tục,
  • máy cất phân đoạn,
  • vỏ thiết bị chưng,
  • Thành Ngữ:, still less, lại càng không
  • buồng chưng cất, Kỹ thuật chung: nồi chưng cất,
  • Danh từ: Ống gió trong đàn gió,
  • sóng cồn, sóng lừng,
  • như stilt-bird,
  • thiết bị báo cháy bằng tín hiệu, Danh từ: sự báo hoả bằng tín hiệu (khác với còi),
  • bộ chưng cất,
  • đồ uống không ga,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top