Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thill” Tìm theo Từ (127) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (127 Kết quả)

  • tuyến sườn núi (tuyến đường đi ven theo sườn núi),
  • thức ăn sẵn làm lạnh, thực phẩm sẵn để lạnh,
  • Idioms: to take the chill, bị cảm lạnh
  • kho chứa quả lạnh,
  • ngăn lạnh (tủ lạnh gia đình),
  • buồng làm lạnh thức ăn chín,
  • Thành Ngữ:, to go down hill, xu?ng d?c (den & bóng)
  • Thành Ngữ:, to ( till ) the last, đến cùng, đến giờ chót, đến hơi thở cuối cùng
  • Thành Ngữ:, a hill of beans, (từ mỹ,nghĩa mỹ) toàn những vật mọn; toàn những chuyện lặt vặt không đáng kể
  • quầy thu tiền ở lối ra,
  • nón bồi tích,
  • sự biểu thị địa hình,
  • Thành Ngữ:, up hill and down dale, hill
  • ngôn ngữ lập trình của ccitt,
  • Thành Ngữ:, to drink till all's blue, uống say mèm, uống say bí tỉ
  • Idioms: to go down the hill, xuống dốc
  • Thành Ngữ:, till the cow comes home, mãi mãi, lâu dài, vô tận
  • Thành Ngữ:, till the cows come home, mãi miết, dài dài
  • Idioms: to be over the hill, Đã trở thành già cả
  • Thành Ngữ:, to chill sb to the bone, làm cho rét thấu xương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top