Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thrush” Tìm theo Từ (1.221) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.221 Kết quả)

  • tốc độ khoan,
  • ổ chặn, ổ đứng, ổ chặn, ổ đứng,
  • ổ chặn khuỷu nối, ổ khớp nối đứng,
  • động cơ sức đẩy nhỏ,
  • ổ chặn nhiều giờ,
  • Thành Ngữ:, to thrust in, thọc vào, giúi vào, nhét
  • Thành Ngữ:, to thrust on, lao, xông tới
  • động cơ biến đổi hướng véc tơ lực đẩy,
  • ổ bi chặn,
  • lực đẩy của máy bơm (cột nước của bơm),
  • cơ cấu đảo chiều đẩy kiểu bậc,
  • hệ số đẩy chân vịt,
  • đuôi của lực tổng đẩy,
  • vòi phun có van đảo chiều sức hút,
  • sức nén của đất, áp lực đất,
  • ổ trượt chặn,
  • vòi phun định hướng đẩy (máy bay), vòi phun đổi hướng tia, vòi phun quay, vòi phun tạo hướng phản lực,
  • động cơ có cơ cấu kéo điều chỉnh được,
  • Thành Ngữ:, to thrust back, đẩy lùi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top