Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thrush” Tìm theo Từ (1.221) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.221 Kết quả)

  • / krᴧ∫ /, Danh từ: sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát, Đám đông, chen chúc, đám đông xô đẩy chen lấn nhau, buổi hội họp đông đúc, Đòn trí mạng; (quân sự) sự tiêu...
  • / ʃuʃ /, Thán từ: im lặng! im đi!, Ngoại động từ: bảo ai im lặng, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / θrʌm /, danh từ, Đầu sợi (còn sót lại ở khung cửi khi lấy vải ra), sợi to, sợi thô, ngoại động từ, dệ bằng đầu sợi thừa, danh từ, sự đánh đàn đơn điệu; tiếng đều đều khó chịu, tiếng...
  • / trʌst /, Danh từ: sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy, niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mong, sự giao phó, sự phó thác, sự uỷ thác, trách nhiệm, (thương nghiệp)...
  • có giàn cứng,
  • cái cữ ly kết, con tựa ly kết,
  • lực đẩy hữu hiệu của chong chóng,
  • ổ dựa kiểu kingsbury,
  • động cơ đẩy định hướng,
  • ổ chặn đơn giản,
  • Thành Ngữ:, to thrust at, đâm một nhát, đâm một mũi
  • hệ số giảm lực đẩy, hệ số hút (chân vịt),
  • tỷ số giữa lực đẩy và trọng lượng tàu,
  • bạc chặn điều chỉnh được,
  • ổ bi đứng, ổ bi chặn, ổ chặn, ổ bi chặn, deep-groove ball thrust bearing, ổ bị chặn rãnh sâu
  • động cơ đẩy lệch (khỏi véctơ lực kéo),
  • tầm lực phóng đẩy, tầm lực tống đẩy,
  • ổ chặn, ổ ngõng trục rãnh xoi,
  • ổ chặn hướng tâm,
  • đường lực xô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top