Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ticky” Tìm theo Từ (74) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (74 Kết quả)

  • ô mắc vào,
  • tiếng tim tic-tac,
  • sụt không gạch,
  • Danh từ: neo giữ tỷ giá biên độ hẹp,
  • DANH TỪ: xôi gấc ép,
  • đánh dấu vào ô vuông thích hợp,
  • Thành Ngữ:, to tick away/by, trôi qua (về thời gian)
  • Thành Ngữ:, to tick something away, đánh dấu sự trôi qua của thời gian (về đồng hồ..)
  • Thành Ngữ:, to tick somebody off, (thông tục) quở trách, la mắng ai
  • đánh dấu bằng những vạch,
  • dấu phân chia thời gian,
  • Thành Ngữ:, to come to a sticky end, kết thúc thảm hại
  • Thành Ngữ:, to be on a sticky wicket, ở thế không lợi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top