Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vibrator” Tìm theo Từ (346) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (346 Kết quả)

  • máy đầm kiểu rung,
  • / vai´breit /, Nội động từ: chuyển động, lúc lắc, rung lên, ngân vang lên (âm thanh), rung lên; rộn ràng, Ngoại động từ: làm cho chuyển động, làm...
  • đầm rung cao tần, máy rung cao tần,
  • máy rung đổi tần,
  • máy xoa (bê tông) kiểu rung,
  • thiết bị đầm rung,
  • máy lăn đường kiểu rung,
  • vibrating screen,
  • thí nghiệm đầm rung,
  • đòn rung, sà rung, dầm rung,
  • tải trọng chấn động, tải trọng rung,
  • sự cán rung,
  • thanh rung san bằng, vibrating beam,
  • tiếng ù tai rung,
  • máy rung tần số cao,
  • thiết bị ngắt bộ rung mực,
  • bộ nguồn tạo dòng biến thiên,
  • bộ rung toàn sóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top