Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn while” Tìm theo Từ (350) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (350 Kết quả)

  • / ´snou¸wait /, tính từ, trắng như tuyết,
  • / 'houl'ha:tid /, Tính từ: toàn tâm, toàn ý, một lòng một dạ,
  • Danh từ: sự toàn tâm toàn ý,
  • mảng toàn phần, toàn bộ mảng,
  • Danh từ: bột chưa rây, bột nguyên hạt,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như semibreve,
  • mức trắng, reference white level, mức trắng chuẩn
  • Thành Ngữ: ánh sáng (màu) trắng, ánh sáng trắng, white light, ánh sáng mặt trời, white light fringe, vân ánh sáng trắng
  • vữa vôi,
  • âm trắng, vệt trắng nhiễu âm, Điện tử & viễn thông: nhiễu trắng, Điện lạnh: tiếng ồn trắng, tạp âm trắng, tạp nhiễu trắng, Kỹ...
  • chất kết tủa trắng,
  • sản phẩm trắng (tinh lọc), sản phẩm trắng,
  • tủy trắng,
  • màu trắng chuẩn,
  • phòng trắng (khoang đi vào tháp phóng),
  • gỉ kẽm có màu trắng, gỉ trắng,
  • (chứng) nhuyễn trắng,
  • Danh từ: ( động từ) gấu trắng,
  • Tính từ: white-slave traffic nghề lừa con gái đưa ra nước ngoài làm đĩ,
  • Danh từ: (động vật học) chim chích cổ bạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top