Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wither” Tìm theo Từ (4.250) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.250 Kết quả)

  • Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) nhẹ dạ; xốc nổi,
  • xu hướng tàu chạy lái theo hướng gió,
  • bền khí quyển, chịu được (tác động) khí quyển, chịu được thời tiết,
  • trạm khí tượng,
  • máy dự báo thời tiết,
  • ảnh hưởng (của) khí quyển,
  • sự dự báo thời tiết, Kỹ thuật chung: dự báo thời tiết,
  • sự lái theo gió (vị trí tay lái),
  • quan trắc thời tiết,
  • thời tiết cho phép, nếu thời tiết cho phép,
  • máy dự báo thời tiết,
  • chong chóng gió, mũi tên gió, mũi tên gió,
  • Danh từ: ván lá sách (loạt ván nghiêng, cái nọ trùm lên một phần cái bên dưới, gắn ở bên ngoài tường nhà để bảo vệ tường),...
  • Danh từ: bản đồ thời tiết,
  • quá trình wiener,
  • trong khối, within-block information, thông tin trong khối
  • ô tô jiclơ mùa đông,
  • công tác bảo dưỡng đường về mùa đông,
  • lưu lượng nước mùa đông,
  • Danh từ: (thực vật học) cây lộc đề (loại cây xanh suốt mùa đông),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top