Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Escaped prisoner” Tìm theo Từ (427) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (427 Kết quả)

  • hơi xì ra,
  • kênh tháo nước, kênh xả nước,
  • mã escape, mã thoát,
  • khí thải, khí xả,
  • cửa sập lối thoát, lối thoát khẩn cấp,
  • cấp thoát hiểm,
  • lối thoát cấp cứu, lối thoát nạn, alternative escape route, lối thoát nạn phòng hờ
  • giếng dự phòng, giếng cấp cứu,
  • van ra, van cấp cứu, nắp xì hơi, van xả, van xả, van thoát,
  • bánh xe thoát,
  • rò rỉ freon, sự rò rỉ freon, thất thoát freon,
  • Danh từ: (ngành mỏ) hầm thoát hiểm khi hầm khác bị sập,
  • Danh từ: van an toàn, van bảo hiểm,
  • thang sự cố, thang cấp cứu,
  • Tính từ: có vảy; kết vảy, có cáu, bị bóc da, bị bong da, có vảy,
  • / ʃeipt /, Danh từ: (trong từ ghép) có hình dáng được chỉ rõ, định hình, được định hình, được tạo dạng (theo khuôn), theo khuôn, mẫu, (adj) được tạo hình, theokhuôn, theo...
  • chuỗi thoát/ tín hiệu thoát,
  • / skeip /, Danh từ: (thực vật học) cán hoa (ở những cây không thân), (động vật học) ống (lông chim), (từ cổ,nghĩa cổ) sự trốn thoát, sự thoát khỏi, Ngoại...
  • sự cào rà tinh,
  • Thành Ngữ:, to make a woman's hand a prisoner, được một người đàn bà hứa lấy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top