Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Executive mansion” Tìm theo Từ (617) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (617 Kết quả)

  • thư ký điều hành,
  • Danh từ: phiên họp kín của cơ quan lập pháp,
  • cán bộ (quản lý) cấp cao,
  • / ik´septiv /, tính từ, Để trừ ra, để loại ra; ngoại lệ, hay phản đối, hay bẻ bai, hay bẻ hoẹ,
  • / i´lektiv /, Tính từ: do chọn lọc bằng bầu cử, có quyền bầu cử, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhiệm ý, có thể lựa chọn (môn học...), Danh từ: (từ mỹ,nghĩa...
  • / i´dʒektiv /, tính từ, Để tống ra, để đuổi ra, (tâm lý học) (thuộc) điều suy ra, (thuộc) điều suy luận,
  • Danh từ: nhà của thị trưởng luân-đôn, nhà ở, biệt thự, nhà ở,
  • / 'eksikju:t /, Ngoại động từ: thực hiện, thi hành, thừa hành, chấp hành, thể hiện; biểu diễn (bản nhạc...), (pháp lý) làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...)...
  • chế độ bảo vệ điều hành,
  • bảo hiểm trách nhiệm viên chức cao cấp,
  • những ủy viên quản trị không trị sự,
  • quá trình thực hành,
  • quyền chọn mua cổ phiếu các quan chực công ty,
  • tiện ích hệ điều hành,
  • thực hiện đa lập trình,
  • thực hiện tương tác cao cấp,
  • suất giá quyết định ngụ lại,
  • chương trình giám sát vào/ra,
  • giám đốc không điều hành, ủy viên quản trị không trị sự,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top