Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Feel concern” Tìm theo Từ (1.476) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.476 Kết quả)

  • / kәn'sз:n /, Danh từ: ( + with) sự liên quan tới, sự dính líu tới, ( + in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, it's no concern of mine, Đó không phải là việc của...
  • cá chình biển,
  • cuộn cung cấp,
  • sự cấp nhiên liệu, nạp nhiên liệu,
  • quan tâm chung của mọi người,
  • / kən'sə:t /, Danh từ: sự phối hợp, sự hoà hợp, buổi hoà nhạc, Ngoại động từ: dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp, hình...
  • xí nghiệp dịch vụ,
  • / ¸selfkən´sə:n /, danh từ, sự quan tâm quá đáng tới phúc lợi mình,
  • hãng buôn, hãng buôn, xí nghiệp thương mại, thương mại, xí nghiệp,
  • người xuất bản, người phát hành, nhà xuất bản,
  • xí nghiệp kinh doanh thành đạt, xí nghiệp có lãi,
  • hãng buôn,
  • xí nghiệp hàng đầu (dẫn đầu),
  • xí nghiệp có lời,
  • ống dẫn dầu,
  • máy bơm tiếp nhiên liệu, máy bơm cung cấp nhiên liệu,
  • bơm (cấp) nhiên liệu,
  • sự tiếp xăng nhờ trọng lực,
  • bre & name / fi:l /, Hình thái từ: Danh từ: sự sờ mó, xúc giác, cảm giác, cảm giác đặc biệt (của cái gì), năng khiếu, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top