Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Feel concern” Tìm theo Từ (1.476) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.476 Kết quả)

  • Danh từ: (âm nhạc) pianô cánh,
  • nhóm đồng loã, nhóm đồng mưu, concert party agreements, thỏa ước của nhóm đồng loã
  • Danh từ: buổi hoà nhạc bán vé trước,
  • cửa hàng chi nhánh, hãng phụ thuộc, xí nghiệp phụ thuộc,
  • giả thiết doanh nghiệp liên tục hoạt động,
  • nguyên tắc hoạt động liên tục, nguyên tắc liên tục kinh doanh (trong kế toán),
  • / ´kɔηgə /, Danh từ: cá lạc, cá chình biển ( (cũng) conger eel),
  • / kən'fə: /, Ngoại động từ: phong, ban, Nội động từ: ( + with) bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý, Từ đồng nghĩa: verb,
  • / ´kɔnə /,
  • / kən'dem /, Ngoại động từ: kết án, kết tội, xử, xử phạt, chỉ trích, chê trách, lên án, quy tội, (nghĩa bóng) bắt buộc, ép, tịch thu (hàng lậu...), thải, loại bỏ đi (đồ...
  • mức quan tâm (loc), nồng độ của một chất cực độc trong không khí mà nếu vượt qua có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng tức thời đến sức khoẻ của bất kỳ ai bị tiếp xúc trong thời gian...
  • / ´kɔηkə /, Danh từ: cây dẻ ngựa,
  • / kən´kə: /, Nội động từ: trùng nhau, xảy ra đồng thời, kết hợp lại, góp vào, Đồng ý, tán thành, nhất trí, (toán học) đồng quy, hình thái từ:...
  • Thành Ngữ:, as concerns, về việc, đối với
  • Danh từ: buổi hoà nhạc được phép hút thuốc (như) smoker,
  • xí nghiệp cho thuê xe hơi,
  • phần tử liên quan, các hoá chất cụ thể gắn liền với việc ước lượng trong quá trình đánh giá địa điểm.
  • giá trị của hãng đang phát triển,
  • Thành Ngữ:, to feel one's legs ( feet ), đứng vững
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top