Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Firm-ness” Tìm theo Từ (1.960) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.960 Kết quả)

  • Danh từ: lễ phục (của sĩ quan khi ăn tiệc),
"
  • không tiếp xúc,
  • Thành Ngữ:, benjamin's mess, phần chia hậu hĩ (cho con út)
  • túi khí, túi khí,
  • Danh từ: phản ứng bực bội hoặc thù địch, to stir up a ỵhornet's nest, chọc phải tổ ong
  • tin nặng đô,
  • Thành Ngữ:, still less, lại càng không
  • tổ én,
  • không có hắc ín,
  • tin tức địa phương,
  • Danh từ: phát kiến hão huyền,
  • / ´mes¸rum /, danh từ, (hàng hải) phòng ăn tập thể (ở trên tàu, ở căn cứ hải quân),
  • thịt bò bạc nhạc,
  • Danh từ: nhà bình luận thời sự,
  • Danh từ: bản tin (trên đài), tờ tin, tờ tin tức (ấn phẩm),
  • / ´nju:z¸di:lə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) news-agent,
  • / nju:z'letə /, Danh từ: bản tin không chính thức được in ra để cung cấp thông tin và gửi thường xuyên cho các hội viên của một đoàn thể...; bản tin
  • Danh từ: cuộc họp báo, Kinh tế: cuộc họp báo,
  • đăng tin, sự phát tin,
  • Danh từ: bài phóng sự, bài tường thuật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top